Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chướng ngại"

phrase
obstacle will be removed
ˈɒbstəkəl wɪl biː rɪˈmuːvd

chướng ngại vật sẽ được loại bỏ

noun/verb
barricade
/ˌbærɪˈkeɪd/

chướng ngại vật

verb
overcome obstacles
/ˌoʊvərˈkʌm ˈɑːbstəkəlz/

vượt qua chướng ngại vật

noun
obstacle course game show
/ˈɒbstəkəl kɔːrs ˈɡeɪm ʃoʊ/

chương trình trò chơi vượt chướng ngại vật

verb
eliminate obstacles
/ɪˈlɪmɪneɪt ˈɒbstəkəlz/

loại bỏ chướng ngại vật

verb
reduce obstacles
/rɪˈdjuːs ˈɒbstəkəlz/

giảm bớt chướng ngại vật

noun
obstacle avoidance
/ˈɒbstəkəl əˈvɔɪdəns/

tránh chướng ngại vật

noun
learning obstacle
/ˈlɜːrnɪŋ ˈɒbstəkl/

Chướng ngại vật trong quá trình học tập

noun
obstacles
/ˈɒb.stə.kəl/

chướng ngại vật

noun
freerunning
/ˈfriːrʌnɪŋ/

một môn thể thao hoặc hoạt động vận động, trong đó người tham gia thực hiện các động tác nhào lộn và di chuyển tự do qua các chướng ngại vật trong môi trường đô thị.

noun
obstacle course
/ˈɒbstəkl kɔːrs/

Khóa huấn luyện vượt chướng ngại vật

noun
roadblock
/ˈroʊdˌblɑk/

chướng ngại vật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY