phrase
obstacle will be removed
ˈɒbstəkəl wɪl biː rɪˈmuːvd chướng ngại vật sẽ được loại bỏ
noun
obstacle course game show
/ˈɒbstəkəl kɔːrs ˈɡeɪm ʃoʊ/ chương trình trò chơi vượt chướng ngại vật
noun
learning obstacle
Chướng ngại vật trong quá trình học tập
noun
freerunning
một môn thể thao hoặc hoạt động vận động, trong đó người tham gia thực hiện các động tác nhào lộn và di chuyển tự do qua các chướng ngại vật trong môi trường đô thị.
noun
obstacle course
Khóa huấn luyện vượt chướng ngại vật