The notary is responsible for certifying documents.
Dịch: Người công chứng có trách nhiệm chứng nhận các tài liệu.
She is certifying the accuracy of the report.
Dịch: Cô ấy đang chứng nhận độ chính xác của báo cáo.
xác thực
chứng thực
chứng nhận
được chứng nhận
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Tổ chức phi chính phủ
thuốc ngủ
chất tẩy rửa
sự suy giảm sản lượng
Bữa ăn với cơm kiểu Hàn Quốc
giá cả quá mức
cuộc sống bình thường
Xe ôm