The decline in production led to job losses.
Dịch: Sự suy giảm sản lượng dẫn đến mất việc làm.
There has been a sharp decline in production this year.
Dịch: Đã có sự sụt giảm mạnh trong sản lượng năm nay.
giảm sản lượng
sụt giảm sản xuất
suy giảm
sự suy giảm
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
bánh mì Ý
cầu xin, xin xỏ
đem lại sự yên tâm
tuyển thủ nhận nhiều lời khen
chứng nhiễm độc giáp
đẹp như búp bê Pháp
người sở hữu nô lệ
đại diện được bổ nhiệm