He took a sleeping tab to help him sleep.
Dịch: Anh ấy uống một viên thuốc ngủ để dễ ngủ hơn.
I need a sleeping tab for the long flight.
Dịch: Tôi cần một viên thuốc ngủ cho chuyến bay dài.
thuốc an thần
thuốc gây ngủ
giấc ngủ
ngủ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nêu nguyên nhân
quản lý truy cập hợp tác
phung phí, hoang phí
vùng kinh tế biển
vi khuẩn kiểu dại
vùng bị ngập lụt
Đá xâm nhập
bằng tốt nghiệp