He took a sleeping tab to help him sleep.
Dịch: Anh ấy uống một viên thuốc ngủ để dễ ngủ hơn.
I need a sleeping tab for the long flight.
Dịch: Tôi cần một viên thuốc ngủ cho chuyến bay dài.
thuốc an thần
thuốc gây ngủ
giấc ngủ
ngủ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
bầu trời TP.HCM
bám chặt, giữ chặt
tính toán trí tuệ
Bánh nhẹ, thường có kết cấu mềm mại và dễ tiêu
Bằng cử nhân với danh dự
thận
thẻ
Kế hoạch đầu tư