She wore beautiful ceremonial attire for the wedding.
Dịch: Cô ấy mặc trang phục nghi lễ đẹp cho đám cưới.
The dancers were dressed in colorful ceremonial attire.
Dịch: Các vũ công được mặc trang phục nghi lễ đầy màu sắc.
trang phục nghi thức
trang phục trang trọng
lễ nghi
nghi lễ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
khu vực kinh tế trọng điểm
cấu trúc bị lỗi, xây dựng sai
đau đầu
một số lượng lớn
vận hành xe
Giáo dục bổ sung hoặc giảng dạy thêm
doanh nhân thành đạt
máy bay trực thăng đồ chơi