The vase is made of ceramic.
Dịch: Chiếc bình được làm bằng gốm sứ.
She prefers ceramic dishes over plastic ones.
Dịch: Cô ấy thích đĩa gốm sứ hơn đĩa nhựa.
đồ gốm
đồ đất nung
ngành gốm sứ
thuộc về gốm sứ
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
bảng điểm
sự đăng ký
Rút ra kết luận
khóc ré lên
Góc nhìn mới
chiều lưu thông
phí vận chuyển
phát triển trí tuệ