The vase is made of ceramic.
Dịch: Chiếc bình được làm bằng gốm sứ.
She prefers ceramic dishes over plastic ones.
Dịch: Cô ấy thích đĩa gốm sứ hơn đĩa nhựa.
đồ gốm
đồ đất nung
ngành gốm sứ
thuộc về gốm sứ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sức khỏe số
Doanh nghiệp nhỏ sáng tạo
nước màu xanh lam
tôn vóc dáng
sơn nước
cầu thủ bóng đá
Sự thiếu hụt vitamin
món ăn làm từ cá