The vase is made of ceramic.
Dịch: Chiếc bình được làm bằng gốm sứ.
She prefers ceramic dishes over plastic ones.
Dịch: Cô ấy thích đĩa gốm sứ hơn đĩa nhựa.
đồ gốm
đồ đất nung
ngành gốm sứ
thuộc về gốm sứ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
một số vấn đề
thực vật ăn côn trùng
bài báo học thuật
nhà máy chế biến hoặc xử lý
mất tích bí ẩn
Đảng tự do
chướng ngại vật
tỏa sáng giúp đội