The government decided to censor the film.
Dịch: Chính phủ quyết định kiểm duyệt bộ phim.
He works as a censor for the publishing company.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người kiểm duyệt cho công ty xuất bản.
kiềm chế
hạn chế
hành động kiểm duyệt
kiểm duyệt (hành động)
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
nội soi phế quản
mưa sớm
giảm thiểu sự chênh lệch
tiện lợi, dễ sử dụng
chuyên nghiệp uy tín
bửu tán thếp vàng lộng lẫy
không lọc
cơ hội công bằng