The government decided to censor the film.
Dịch: Chính phủ quyết định kiểm duyệt bộ phim.
He works as a censor for the publishing company.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người kiểm duyệt cho công ty xuất bản.
kiềm chế
hạn chế
hành động kiểm duyệt
kiểm duyệt (hành động)
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
búp măng non
mỗi giờ
mạnh nhất
đã làm tròn, có hình dạng tròn
một loại cây bụi có gai, thường mọc hoang và có thể sinh ra quả ăn được
trang người dùng
Tàu chìm
Người giám sát dự án