The government decided to censor the film.
Dịch: Chính phủ quyết định kiểm duyệt bộ phim.
He works as a censor for the publishing company.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người kiểm duyệt cho công ty xuất bản.
kiềm chế
hạn chế
hành động kiểm duyệt
kiểm duyệt (hành động)
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
nước sốt trộn salad
động vật sống trong vùng biển mở hoặc vùng biển xa bờ
hoa anh túc
sáng mịn
thùng chứa phân compost
phải, cần phải
mức 26 độ C
tỏa sáng, chiếu sáng