He has chosen to live a celibate life.
Dịch: Anh ấy đã chọn sống một cuộc đời độc thân.
Many religious leaders are celibate.
Dịch: Nhiều lãnh đạo tôn giáo sống độc thân.
độc thân
chưa kết hôn
tình trạng độc thân
08/11/2025
/lɛt/
phim tài liệu giáo dục
Bất động sản cao cấp
con nai con
xử lý vận chuyển
gương mặt vô danh
chỗ ở
yêu cầu thanh toán
quản lý kỹ thuật