The celebratory dance at the wedding was beautiful.
Dịch: Múa mừng trong đám cưới thật đẹp.
They performed a celebratory dance after winning the championship.
Dịch: Họ đã biểu diễn một điệu múa mừng sau khi giành chức vô địch.
múa lễ hội
múa vui vẻ
lễ kỷ niệm
kỷ niệm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nụ cười tươi
Đảng Mác-xít
trợ cấp, tiền tiêu vặt
Chương trình bắn pháo hoa
Xúc xích chưa qua chế biến
cuộc hôn nhân bất ổn
gợi lên cảm xúc
hoàn thành