She had a big grin on her face.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười tươi trên gương mặt.
He couldn't help but grin at the joke.
Dịch: Anh ấy không thể không cười tươi trước câu đùa.
cười
tỏa sáng
sự cười tươi
cười tươi
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
Các quốc gia Andes
Ngôn ngữ hình tượng
thị trường Mỹ
phiên giao dịch đầu tuần
hàng hóa thiết yếu
quần tã
giao lưu nhân dân
mầm đậu