The new policy caused controversy among the employees.
Dịch: Chính sách mới gây bàn tán xôn xao trong giới nhân viên.
His comments caused controversy on social media.
Dịch: Những bình luận của anh ấy đã gây bàn tán trên mạng xã hội.
khuấy động tranh cãi
châm ngòi tranh luận
sự tranh cãi
gây tranh cãi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sản phẩm gốc
Tài xế xe ôm công nghệ
sự phổ biến
sức hấp dẫn tự nhiên
tiêu dùng có trách nhiệm
đấu giá hoặc cuộc đấu giá
lĩnh vực công nghiệp
phong thái rạng rỡ