The new policy caused controversy among the employees.
Dịch: Chính sách mới gây bàn tán xôn xao trong giới nhân viên.
His comments caused controversy on social media.
Dịch: Những bình luận của anh ấy đã gây bàn tán trên mạng xã hội.
khuấy động tranh cãi
châm ngòi tranh luận
sự tranh cãi
gây tranh cãi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khả năng lãnh đạo
hiệu thuốc
tiến bộ học tập
từ bỏ
Ủy ban điều hành
Tuyên bố chất lượng
tái định nghĩa
món khai vị nhỏ hoặc đồ ăn nhẹ thường được dùng làm khay hoặc món ăn kèm trong ẩm thực Trung Đông và Địa Trung Hải