I love eating cashews as a snack.
Dịch: Tôi thích ăn hạt điều như một món ăn nhẹ.
Cashews are often used in cooking and baking.
Dịch: Hạt điều thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh.
bộ chứa nước tiểu tạm thời (thường là một túi dùng để chứa nước tiểu trong y học)