những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
sudden death
/ˈsʌdn deθ/
đột tử
noun/verb
bond
/bɒnd/
mối quan hệ, sự liên kết
verb
pocket money
/ˈpɑːkɪt ˈmʌni/
gom tiền về túi
noun
couture show
/kuːˈtjʊər ʃoʊ/
buổi trình diễn thời trang cao cấp
noun
aging changes
/ˈeɪdʒɪŋ ˈtʃeɪndʒɪz/
Các thay đổi liên quan đến quá trình lão hóa trong cơ thể hoặc các cơ quan của con người.