I need to find a cash machine to withdraw some money.
Dịch: Tôi cần tìm một máy rút tiền để rút một ít tiền.
The cash machine is out of service.
Dịch: Máy rút tiền không hoạt động.
máy ATM
máy phân phát tiền
tiền mặt
rút tiền
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
lệch lạc, khác thường
món hầm thịt heo
nấm bấm
đi bộ
Đồ ăn vặt chiên
ảnh hưởng đáng kể
tuyến giáp
tiền bồi thường khi bị sa thải