I love eating pork stew during winter.
Dịch: Tôi thích ăn món hầm thịt heo vào mùa đông.
She made a delicious pork stew for dinner.
Dịch: Cô ấy đã nấu một món hầm thịt heo ngon cho bữa tối.
dây đeo thắt lưng hoặc dây đai dùng để buộc hoặc giữ đồ vật, thường làm từ da hoặc vải
Một loại xúc xích ngắn, thường được làm từ thịt lợn, phổ biến trong ẩm thực Đức.