He withdrew cash from the dispenser.
Dịch: Anh ấy rút tiền mặt từ máy rút tiền.
The cash dispenser is out of service.
Dịch: Máy rút tiền không hoạt động.
ATM
máy rút tiền
máy phân phối
phân phối
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
kỷ niệm tháng
thay đồ
người thuộc cung Bảo Bình
Trang trí theo mùa
bùng nổ kinh tế
không khoan dung
cuộc họp, sự lắp ráp
Hiệp hội xây dựng