The cargo unit was carefully loaded onto the ship.
Dịch: Đơn vị hàng hóa đã được xếp cẩn thận lên tàu.
Each cargo unit must be labeled for safety.
Dịch: Mỗi đơn vị hàng hóa phải được dán nhãn để đảm bảo an toàn.
đơn vị vận tải
đơn vị lô hàng
hàng hóa
vận chuyển
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Cung đường ven biển
công ty viễn thông
mèo báo (loài thú ăn thịt lớn thuộc họ mèo, thường sống ở Bắc và Nam Mỹ)
Khí chất tiểu thư
Cái mái chèo; chèo (trong thể thao dưới nước hoặc tàu thuyền)
người Hồi giáo
tấm thép
dịch vụ công trực tuyến