The high figure in the report indicates a significant increase in sales.
Dịch: Số liệu cao trong báo cáo chỉ ra sự gia tăng đáng kể trong doanh thu.
He is known for his high figure in the world of finance.
Dịch: Ông ấy nổi tiếng với vị thế cao trong thế giới tài chính.