She has a successful career in acting.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp diễn xuất thành công.
He is pursuing a career in acting.
Dịch: Anh ấy đang theo đuổi sự nghiệp diễn xuất.
nghề diễn viên
sự nghiệp nghệ thuật biểu diễn
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
chuồng (cho động vật), quầy hàng, gian hàng
hàng hóa giảm giá
cá chim
mạng lưới giao thông
Điện gió trên bờ
con cáo
Thị phần lớn
lưới đánh cá