She has a strong career background in marketing.
Dịch: Cô ấy có nền tảng nghề nghiệp vững vàng trong lĩnh vực tiếp thị.
His career background includes several years of experience in finance.
Dịch: Lý lịch nghề nghiệp của anh ấy bao gồm nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính.