He is entering middle age.
Dịch: Anh ấy đang bước vào tuổi trung niên.
She is entering middle age and reflecting on her life.
Dịch: Cô ấy đang bước vào tuổi trung niên và suy ngẫm về cuộc đời mình.
trở nên trung niên
đạt đến tuổi trung niên
tuổi trung niên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cây bưởi
ống thận
vẻ thanh lịch giản dị
hai mí mắt
tổng tuyển cử
lựa chọn nơi gửi tiền
chống công nghệ
trang trí sự kiện