The car competition was held on a challenging track.
Dịch: Cuộc thi xe hơi được tổ chức trên một đường đua đầy thử thách.
Many participants joined the car competition this year.
Dịch: Nhiều người tham gia cuộc thi xe hơi năm nay.
cuộc đua ô tô
cuộc thi xe hơi
cuộc thi
cạnh tranh
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
giận dỗi
Mua hàng chính hãng
bảng ngân sách
Ngày nghỉ của trẻ em
khác, những người khác
thịt ức gà nướng
Người cao tuổi
gây bực bội, làm nản lòng