Her bewilderment was evident when she saw the unexpected results.
Dịch: Sự hoang mang của cô ấy rõ ràng khi cô ấy thấy kết quả bất ngờ.
He looked at the complex instructions in bewilderment.
Dịch: Anh ấy nhìn vào hướng dẫn phức tạp với sự bối rối.
Chịu trách nhiệm nội dung