They canvassed the neighborhood for support.
Dịch: Họ đã vận động sự ủng hộ trong khu phố.
We need to canvass public opinion on this issue.
Dịch: Chúng ta cần thăm dò ý kiến công chúng về vấn đề này.
van nài
khảo sát
cuộc vận động
người đi vận động
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
lọc dữ liệu
sự tôn thờ mặt trời
thời gian sạc nhanh
tính tôn giáo
đạt được thỏa thuận
lương bao nhiêu mà dám
chuyên gia nhân sự
Hẹn hò với bạn trai cũ