They canvassed the neighborhood for support.
Dịch: Họ đã vận động sự ủng hộ trong khu phố.
We need to canvass public opinion on this issue.
Dịch: Chúng ta cần thăm dò ý kiến công chúng về vấn đề này.
van nài
khảo sát
cuộc vận động
người đi vận động
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Thay đổi, chuyển đổi trạng thái hoặc hình thức.
trình độ chuyên môn
người đào tạo nhân viên pha chế cà phê
đơn vị hàng đầu
tái xuất showbiz
đạo diễn sân khấu
quả địa cầu
những điều cần quên