Harmonious living encourages community involvement.
Dịch: Sống hòa hợp khuyến khích sự tham gia của cộng đồng.
They strive for harmonious living in their relationships.
Dịch: Họ phấn đấu cho một cuộc sống hòa hợp trong các mối quan hệ của mình.
sự đồng tồn tại
sự cân bằng
hòa hợp
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
làm sếp nhí
người ngu ngốc
hiệu ứng
Trào lưu trẻ hóa
Chuyên gia ẩm thực
người Hà Lan
Biển Đông (tên gọi của Việt Nam)
Lời chúc mừng ngày cưới