I love hanging candy canes on the Christmas tree.
Dịch: Tôi thích treo kẹo gậy lên cây thông Noel.
Candy canes are a popular holiday treat.
Dịch: Kẹo gậy là một món ăn vặt phổ biến trong các kỳ nghỉ.
gậy
kẹo mút
kẹo
ngọt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cụm từ cố định
phát triển kinh tế - xã hội
ba mươi mốt
Hoa hậu thế hệ Z
sự tôn trọng giữa các cá nhân
các cô gái
người gặt, người thu hoạch
ưu đãi thuế