The flowers flourish in the spring.
Dịch: Những bông hoa phát triển mạnh mẽ vào mùa xuân.
His business began to flourish after the investment.
Dịch: Công việc kinh doanh của anh ấy bắt đầu thịnh vượng sau đầu tư.
rửa lau (cây cỏ mọc ven sông hoặc đầm lầy, thường cao và có thân mềm, dùng làm vật liệu làm đan hoặc làm cỏ lục bình)