The workers laid the concrete slab for the foundation.
Dịch: Các công nhân đã lát tấm bê tông cho móng nhà.
She stepped onto the concrete panel to walk across the yard.
Dịch: Cô ấy bước lên tấm bê tông để đi qua sân.
tấm bê tông
bê tông
12/06/2025
/æd tuː/
người chống lại công nghệ, đặc biệt là công nghệ tự động hóa
Lừa đảo danh tính
mì gạo
những người vào chung kết
súp đậu
nhu cầu bảo tồn
Vòng 2 lùm lùm
đạt được danh hiệu