The workers laid the concrete slab for the foundation.
Dịch: Các công nhân đã lát tấm bê tông cho móng nhà.
She stepped onto the concrete panel to walk across the yard.
Dịch: Cô ấy bước lên tấm bê tông để đi qua sân.
tấm bê tông
bê tông
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Khoa học hành vi
nguy cơ lão hóa
kính viễn vọng
lĩnh vực doanh nghiệp hoặc công ty; khu vực doanh nghiệp
chỗ ngồi
Giữ vững tinh thần lạc quan
thông minh, khéo léo
mang về