She wore a cami under her dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc cami dưới chiếc váy của mình.
The fashion show featured many stylish camis.
Dịch: Buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu nhiều chiếc cami phong cách.
áo không tay
áo ba lỗ
áo lót nữ
kiểu áo lót nữ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cài đặt quyền riêng tư
phòng trà
mâu thuẫn âm ỉ
Phẫu thuật thần kinh
bữa ăn trưa
phần
khung giường
Đại học Văn hóa Hà Nội