The advertisement included a strong call to action.
Dịch: Quảng cáo bao gồm một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
Her speech ended with a powerful call to action.
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
lời kêu gọi
lời mời hành động
kêu gọi
12/06/2025
/æd tuː/
gia sư cá nhân
Luồng phát trực tiếp hành hạ động vật
cuộc họp gia đình
ăn quẩy
TAND quận Tây Hồ
du lịch ẩm thực
tốt nghiệp xuất sắc
không giấy tờ