The advertisement included a strong call to action.
Dịch: Quảng cáo bao gồm một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
Her speech ended with a powerful call to action.
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
lời kêu gọi
lời mời hành động
kêu gọi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giao thông hỗn hợp
Sinh học tính toán
bánh ngọt mặn
sự ấp trứng
giường sofa
sự nhập học đại học
khu chuyển tiếp
học tập suốt đời