The advertisement included a strong call to action.
Dịch: Quảng cáo bao gồm một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
Her speech ended with a powerful call to action.
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
lời kêu gọi
lời mời hành động
kêu gọi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Công ty quản lý chất thải
nhu cầu việc làm
tiệc tắm cho cô dâu
Khôi phục vốn
dãy sản phẩm
Sự tăng trưởng đột biến
Quy tắc an toàn
guồng quay của các mối quan hệ