I will call on my friend this afternoon.
Dịch: Tôi sẽ ghé thăm bạn tôi vào chiều nay.
The teacher called on the student to answer the question.
Dịch: Giáo viên đã gọi học sinh đứng dậy để trả lời câu hỏi.
thăm
gọi ra
cuộc gọi
gọi
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
những thứ cần thiết bị thiếu
Nhiệt độ tối đa
bị mắc bẫy, bị giăng bẫy
thuật ngữ khoa học
Quản lý chất lượng nước
tính liên quan lịch sử
thú vị, dễ chịu
Ngành xuất nhập khẩu