chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Meteoroid
/ˈmiːtiərɔɪd/
Thiên thạch nhỏ
verb
devaluing
/ˌdiːˈvæl.juː.ɪŋ/
giảm giá trị
noun
Surprise family
/sərˈpraɪz ˈfæməli/
Gia đình bất ngờ
adjective
clever
/ˈklɛvər/
thông minh
noun
international affairs minister
/ˌɪntəˈnæʃənl əˈfɛrz ˈmɪnɪstər/
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
noun
football ground
/ˈfʊt.bɔːl ɡraʊnd/
sân bóng đá
adjective
military green
/ˈmɪlɪtəri ɡriːn/
màu xanh quân sự
noun
junior salary
/ˈdʒuːn.i.ər ˈsæl.ər.i/
mức lương dành cho nhân viên cấp dưới hoặc mới vào nghề