He is a calculating person.
Dịch: Anh ta là một người rất toan tính.
She is calculating her next move.
Dịch: Cô ấy đang tính toán nước đi tiếp theo.
mưu mô
sắp đặt
cấu kết
tính toán
sự tính toán
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Giám đốc y tế
thông báo, báo tin
đoàn làm phim
người bị gạt ra ngoài xã hội
Chấp nhận tình yêu
bác bỏ, chứng minh là sai
nét viết
Bám trụ bệnh viện