Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "căn hộ"

noun
apartment improvement
/əˈpɑːrtmənt ɪmˈpruːvmənt/

cải tạo căn hộ

noun
renovating an apartment
/ˌrɛnəˈveɪtɪŋ ən əˈpɑːrtmənt/

cải tạo căn hộ chung cư

noun
apartment renovation
/əˈpɑːrtmənt ˌrenəˈveɪʃən/

cải tạo căn hộ

noun
suite hotel
/swiːt hoʊˈtɛl/

khách sạn căn hộ

noun
apartment transaction
/əˈpɑːrtmənt trænˈzækʃən/

giao dịch căn hộ

noun
landed apartment
/ˈlændɪd əˈpɑːrtmənt/

căn hộ đất nền

noun
studio apartment model
/ˈstjuːdiːoʊ əˈpɑːrtmənt ˈmɑːdl/

mô hình căn hộ studio

noun
studio apartment
/ˈstuːdiːoʊ əˈpɑːrtmənt/

căn hộ studio, căn hộ một phòng

noun
residential block
/rɛzɪˈdɛnʃəl blɒk/

khu nhà ở chung cư hoặc tòa nhà căn hộ

noun
multifamily home
/ˌmʌltiˈfæmɪli hoʊm/

nhà nhiều căn hộ / chung cư nhiều gia đình

noun
triplex
/ˈtrɪplɛks/

nhà ba tầng (căn hộ ba phòng)

noun
penthouse
/ˈpɛnthaʊs/

căn hộ trên mái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY