Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cây"

noun
pepper spray
/ˈpepər spreɪ/

Bình xịt hơi cay

noun phrase
Thriving roots
/ˈθraɪvɪŋ ruːts/

Rễ cây phát triển mạnh

noun phrase
Robust roots
/roʊˈbʌst ruːts/

Rễ cây khỏe mạnh

noun
indoor tree
/ˈɪndɔːr triː/

cây trồng trong nhà

noun
decayed fruit
/dɪˈkeɪd fruːt/

hoa quả bị thối rữa

noun
Crop Science Lab
/krɑːp ˈsaɪəns læb/

Phòng thí nghiệm Khoa học Cây trồng

noun
Sedge
/sɛdʒ/

Cây cói

noun
smartpen
/ˈsmɑːrtpen/

cây bút công nghệ

noun
fruit smoothie
/ˈfruːt ˈsmuːði/

sinh tố trái cây

noun
cheap fruit juice
/tʃiːp fruːt dʒuːs/

ép trái cây giá rẻ

noun
plant box
/plænt bɒks/

Hộp trồng cây

noun
Fruit cart
/fruːt kɑːrt/

Xe đẩy trái cây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY