Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cây"

noun
plant box
/plænt bɒks/

Hộp trồng cây

noun
Fruit cart
/fruːt kɑːrt/

Xe đẩy trái cây

noun
pungency
/ˈpʌndʒənsi/

Sự cay nồng, tính chất cay nồng

noun phrase
poignant recollections
/ˈpɔɪnjənt ˌrɛkəˈlɛkʃənz/

những kỷ niệm sâu sắc/những hồi ức cay đắng

noun
plant growth
/plænt groʊθ/

Sự sinh trưởng của cây

noun
fruit variety
/fruːt vəˈraɪəti/

giống trái cây

noun
fruit assortment
/fruːt əˈsɔːrtmənt/

Hỗn hợp trái cây

noun
Imported fruit
/ɪmˈpɔːrtɪd fruːt/

trái cây ngoại nhập

Noun phrase
Youthful denim clothing
/ˈjuːθfəl ˈdɛnɪm/

Cây denim trẻ trung

noun
denim jumpsuit
/ˈdɛnɪm ˈdʒʌmpsuːt/

nguyên cây denim

noun
strategic comedian
/strəˈtiːdʒɪk kəˈmiːdiən/

cây hài chiến lược

noun
well-known bridge
/ˌwel ˈnoʊn brɪdʒ/

cây cầu nổi tiếng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY