Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cây"

noun
Plant-filled balcony
/ˈplænt fɪld ˈbælkəni/

Ban công trồng nhiều cây

noun
urban greenery
/ˈɜːrbən ˈɡriːnəri/

cây xanh đô thị

noun
bittersweet moment
/ˌbɪtərˈswiːt ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc vừa ngọt ngào vừa cay đắng

noun
bittersweet experience
/ˌbɪtərˈswiːt ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm cay đắng ngọt ngào

noun
fruit stand
/ˈfruːt stænd/

quầy trái cây

noun
Crassula ovata
/ˈkræsələ oʊˈvɑːtə/

cây trường sinh

verb
cultivate a pot
/ˈkʌltɪveɪt ə pɒt/

trồng một cái cây trong горшок

verb
grow a pot
/ɡroʊ ə pɒt/

trồng một chậu cây

noun
handstand
/ˈhændstænd/

trồng cây chuối

noun
pepper spray
/ˈpepər spreɪ/

Bình xịt hơi cay

noun phrase
Thriving roots
/ˈθraɪvɪŋ ruːts/

Rễ cây phát triển mạnh

noun phrase
Robust roots
/roʊˈbʌst ruːts/

Rễ cây khỏe mạnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

14/12/2025

the next day

/ðə nɛkst deɪ/

ngày hôm sau

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY