noun
couture show
buổi trình diễn thời trang cao cấp
noun
high-pressure environment
/haɪ ˈpreʃər ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường áp lực cao
noun
high-pressure education system
/haɪ ˈpreʃər ˌedʒuˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ hệ thống giáo dục áp lực cao
phrase
Enhance homeowners’ life
ɪnˈhæns ˈhoʊmˌoʊnərz laɪf Nâng cao chất lượng cuộc sống của chủ nhà