Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cáo"

adjective
sky-high benchmark
/skaɪ haɪ ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn cao ngất

noun
High-tech aesthetics
/haɪ tek ɛsˈθɛtɪks/

Thẩm mỹ công nghệ cao

noun
connected reports
/kəˈnɛktɪd rɪˈpɔːrts/

báo cáo liên kết

noun
high-voltage equipment
/ˌhaɪ ˈvoʊltɪdʒ ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị điện cao thế

noun
couture show
/kuːˈtjʊər ʃoʊ/

buổi trình diễn thời trang cao cấp

noun
high-pressure environment
/haɪ ˈpreʃər ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường áp lực cao

noun
high-pressure education system
/haɪ ˈpreʃər ˌedʒuˈkeɪʃən ˈsɪstəm/

hệ thống giáo dục áp lực cao

phrase
Enhance homeowners’ life
ɪnˈhæns ˈhoʊmˌoʊnərz laɪf

Nâng cao chất lượng cuộc sống của chủ nhà

adjective
High energy
/haɪ ˈenərʤi/

Năng lượng cao

noun
Upscale environment
/ˈʌpskeɪl ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường cao cấp

noun
person with high IQ
/ˈpɜːrsən wɪθ haɪ ˌaɪˈkjuː/

người IQ cao

noun
user height
/ˈjuːzər haɪt/

chiều cao người dùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY