She has a large income from her investments.
Dịch: Cô ấy có một khoản thu nhập lớn từ các khoản đầu tư của mình.
A large income allows them to travel frequently.
Dịch: Một nguồn thu nhập lớn cho phép họ đi du lịch thường xuyên.
Thu nhập cao
Khoản thu nhập đáng kể
lớn
thu nhập
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
lái xe có trách nhiệm
đồ dùng trong gia đình
mơ (quả mơ)
Ngày Phụ nữ Việt Nam
chế độ ủy nhiệm
môn nhào lộn
Dòng chú thích truyền động lực
màn ảnh Hàn