The company invested in first-rate advertising to boost sales.
Dịch: Công ty đã đầu tư vào quảng cáo hạng nhất để tăng doanh số.
Their first-rate advertising campaign was very successful.
Dịch: Chiến dịch quảng cáo hạng nhất của họ đã rất thành công.
Chị gái trìu mến, thể hiện sự yêu thương và quan tâm đặc biệt đối với người khác, thường là em gái hoặc người thân trong gia đình.