noun
right-hand side
bên phải của một cái gì đó hoặc vị trí bên phải
noun
craftedness
Sự khéo léo hoặc sự tinh xảo trong việc chế tác hoặc tạo ra cái gì đó
noun
stand-in
người hoặc vật thay thế tạm thời cho ai hoặc cái gì đó
verb
engross
làm cho ai đó hoàn toàn tập trung hoặc bị cuốn hút vào cái gì đó
noun
wrapping material
Vật liệu để bao bọc hoặc quấn quanh cái gì đó, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí
verb
follow along
theo dõi hoặc bắt kịp theo hướng dẫn hoặc tiến trình của ai đó hoặc cái gì đó
verb
render
thể hiện, trình bày, làm cho cái gì đó trở thành
noun
quadrant
phân đoạn (một phần tư của một cái gì đó, đặc biệt trong hình học)
noun
snoutpiece
mảnh nhô ra (của một cái gì đó, như mũi của một con vật)
noun
drop-off
Sự giao hàng, việc trả lại cái gì đó ở một địa điểm cụ thể.
verb
drowning out
làm cho cái gì đó không nghe thấy được, thường bằng cách tạo ra âm thanh lớn hơn
adjective
diminutive
từ chỉ sự nhỏ bé, hoặc một hình thức nhỏ của một cái gì đó