Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cái gì đó"

noun
right-hand side
/raɪt hænd saɪd/

bên phải của một cái gì đó hoặc vị trí bên phải

noun
craftedness
/ˈkræftɪdnəs/

Sự khéo léo hoặc sự tinh xảo trong việc chế tác hoặc tạo ra cái gì đó

noun
stand-in
/ˈstæn.dɪn/

người hoặc vật thay thế tạm thời cho ai hoặc cái gì đó

verb
engross
/ɪnˈɡroʊs/

làm cho ai đó hoàn toàn tập trung hoặc bị cuốn hút vào cái gì đó

noun
wrapping material
/ˈræp.ɪŋ məˈtɪr.i.əl/

Vật liệu để bao bọc hoặc quấn quanh cái gì đó, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí

verb
follow along
/ˈfɒl.oʊ æˈlɒŋ/

theo dõi hoặc bắt kịp theo hướng dẫn hoặc tiến trình của ai đó hoặc cái gì đó

verb
render
/ˈrɛndər/

thể hiện, trình bày, làm cho cái gì đó trở thành

noun
quadrant
/ˈkwɒdrənt/

phân đoạn (một phần tư của một cái gì đó, đặc biệt trong hình học)

noun
snoutpiece
/ˈsnaʊtpiːs/

mảnh nhô ra (của một cái gì đó, như mũi của một con vật)

noun
drop-off
/drɒp ɒf/

Sự giao hàng, việc trả lại cái gì đó ở một địa điểm cụ thể.

verb
drowning out
/ˈdraʊnɪŋ aʊt/

làm cho cái gì đó không nghe thấy được, thường bằng cách tạo ra âm thanh lớn hơn

adjective
diminutive
/dɪˈmɪn.jʊ.tɪv/

từ chỉ sự nhỏ bé, hoặc một hình thức nhỏ của một cái gì đó

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY