He fell and landed on his buttocks.
Dịch: Anh ấy ngã và rơi xuống mông.
She exercises to keep her buttocks firm.
Dịch: Cô ấy tập thể dục để giữ cho mông săn chắc.
phần sau
phần mông
mông
ngồi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Các quốc gia mới nổi, các quốc gia đang phát triển nhanh chóng về kinh tế và xã hội.
thị trường Việt Nam
sự thương lượng, sự thỏa thuận
So sánh dữ liệu
những hình ảnh bí mật
sinh sản hỗ trợ
Liên doanh đồng thời
kế toán chi phí