He fell on his butt.
Dịch: Anh ấy đã ngã vào đít của mình.
She sat down on her butt.
Dịch: Cô ấy ngồi xuống trên mông của mình.
The child has a cute little butt.
Dịch: Đứa trẻ có một cái đít dễ thương.
đít
mông
đẩy
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
dưa cải lên men
tương tác cộng đồng
mô hình
Ghi chú
nơi, chỗ, chỗ nào
hợp âm thứ
món ăn kèm
tần số thấp