I bought some pre-packaged food for the picnic.
Dịch: Tôi đã mua một số thực phẩm đóng gói sẵn cho buổi dã ngoại.
Pre-packaged food is convenient for busy lifestyles.
Dịch: Thực phẩm đóng gói sẵn rất tiện lợi cho lối sống bận rộn.
thực phẩm ăn liền
thực phẩm nhanh
bao bì
đóng gói
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
dùng cả đời không hết
công cụ vặn
tùy chọn gói
chim non
tóm tắt ngôn ngữ
tấn công tốt
nên dạy
chuột rút