The excessive pressure at work is affecting his health.
Dịch: Áp lực quá lớn trong công việc đang ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy.
She buckled under the excessive pressure to succeed.
Dịch: Cô ấy gục ngã trước áp lực quá lớn phải thành công.
Áp lực choáng ngợp
Căng thẳng tột độ
chịu áp lực
gây áp lực
08/11/2025
/lɛt/
Người nộp đơn
xe tải giao hàng
cây nhài Ấn Độ
đại diện khách hàng
kịp thời cứu được
một người/điều gì đó đặc biệt hiếm có
cà phê pha lạnh
cặp câu thơ