I got a bundle deal for the vacation package.
Dịch: Tôi đã nhận được một gói ưu đãi cho gói kỳ nghỉ.
The store is offering a bundle deal on electronics.
Dịch: Cửa hàng đang cung cấp gói ưu đãi cho các thiết bị điện tử.
gói dịch vụ
ưu đãi kết hợp
gói
gói lại
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
ngải cứu
tiêu chuẩn sắc đẹp
Đội ngũ nhân viên kinh doanh
tuyển tập thơ ca
Phòng khám thẩm mỹ
Suất đầu tư
Chăm sóc mẹ
sự thay đổi diện mạo thời trang