The catering for the wedding was amazing.
Dịch: Dịch vụ ăn uống cho đám cưới thật tuyệt vời.
They hired a catering company for the corporate event.
Dịch: Họ đã thuê một công ty cung cấp dịch vụ ăn uống cho sự kiện công ty.
dịch vụ thực phẩm
cung cấp bữa ăn
người cung cấp dịch vụ ăn uống
cung cấp dịch vụ ăn uống
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thịt heo nướng kiểu Việt Nam
phí hàng năm
sốt teriyaki
vẻ ngoài ăn ảnh
máy móc nặng
mưa phùn nhẹ
cuộc sống hôn nhân
Sự bảo vệ thiêng liêng hoặc được thần linh ban cho để che chở và giữ an toàn