The performance was amazing.
Dịch: Buổi biểu diễn thật đáng kinh ngạc.
She has an amazing talent for music.
Dịch: Cô ấy có tài năng âm nhạc đáng kinh ngạc.
It's amazing how quickly he learned.
Dịch: Thật đáng kinh ngạc khi anh ấy học nhanh như vậy.
không thể tin được
đáng kinh ngạc
đáng chú ý
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sự vội vàng
phản công
máy tiện kim loại
thuộc về cảm xúc, xúc cảm
chu kỳ hàng năm
sự đồng thuận xã hội
cây mọng nước
rau muống