The performance was amazing.
Dịch: Buổi biểu diễn thật đáng kinh ngạc.
She has an amazing talent for music.
Dịch: Cô ấy có tài năng âm nhạc đáng kinh ngạc.
It's amazing how quickly he learned.
Dịch: Thật đáng kinh ngạc khi anh ấy học nhanh như vậy.
không thể tin được
đáng kinh ngạc
đáng chú ý
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hệ thống bảo vệ
người bảo tồn
bụi rậm
Trung tâm sinh nở
quan hệ thương mại
mùa chuyển nhượng
sự hiểu biết
Cây có mùi thơm