The performance was amazing.
Dịch: Buổi biểu diễn thật đáng kinh ngạc.
She has an amazing talent for music.
Dịch: Cô ấy có tài năng âm nhạc đáng kinh ngạc.
It's amazing how quickly he learned.
Dịch: Thật đáng kinh ngạc khi anh ấy học nhanh như vậy.
không thể tin được
đáng kinh ngạc
đáng chú ý
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ngoài sức tưởng tượng
Tiệm tốn dữ liệu
ông nội
tự quảng cáo
người xác minh tài liệu
con lươn
đậu pinto
người ngốc, người đơn giản