He was disappointed by her broken promise.
Dịch: Anh ấy thất vọng vì lời hứa không được thực hiện của cô.
A broken promise can damage trust.
Dịch: Một lời hứa bị phá vỡ có thể làm tổn hại đến lòng tin.
Sơn phủ bằng chất dẻo hoặc nhựa tổng hợp dùng để trang trí hoặc bảo vệ bề mặt