The broadcasting of the news happens every hour.
Dịch: Việc phát sóng tin tức diễn ra mỗi giờ.
They are broadcasting the concert live.
Dịch: Họ đang phát sóng trực tiếp buổi hòa nhạc.
truyền tải
phát sóng truyền hình
người phát thanh
phát sóng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Xe máy chạy bằng pin hoặc pin sạc
nhân viên bưu điện
răng hàm
sự khoe khoang
ác tâm, sự ác ý
kho chứa xe đạp
Xe đạp
năng suất sớm