His malevolence was evident in his actions.
Dịch: Ác tâm của anh ta rõ ràng trong hành động của anh.
She spoke with such malevolence that it shocked everyone.
Dịch: Cô ấy nói với sự ác ý đến nỗi khiến mọi người sốc.
ác ý
thù hận
ác tâm
độc ác
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
nơi ẩn náu
đánh giá cuối cùng
bảo hiểm khoản vay
Bạn đang theo học tại cơ sở nào?
tự miễn dịch
Hệ thống đánh giá
Kính lỏng
khoe visual rạng rỡ