His malevolence was evident in his actions.
Dịch: Ác tâm của anh ta rõ ràng trong hành động của anh.
She spoke with such malevolence that it shocked everyone.
Dịch: Cô ấy nói với sự ác ý đến nỗi khiến mọi người sốc.
ác ý
thù hận
ác tâm
độc ác
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Bác sĩ y học cổ truyền
Sự gây quỹ
phản động
Tuyệt sắc mỹ nhân
Tin vào chính mình
học kỳ
cam kết cung cấp
sự thất bại