Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bringing"

noun
Consistent upbringing
/kənˈsɪstənt ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

Sự nuôi dưỡng nhất quán

verb phrase
bringing up children
/ˈbrɪŋɪŋ ʌp ˈtʃɪldrən/

nuôi dạy con cái

noun
Privileged upbringing
/ˈprɪvəlɪdʒd ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

Sự nuôi dưỡng đặc quyền

noun
Child upbringing
/ˈtʃaɪld ˌʌpˌbrɪŋɪŋ/

Sự nuôi dạy con cái

noun
wealthy upbringing
/ˈwelθi ˈʌpbrɪŋɪŋ/

sự nuôi dưỡng trong giàu có

noun
Strict upbringing
/strɪkt ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

Nuôi dạy nghiêm túc

noun
upbringing
/ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

sự nuôi dưỡng, sự giáo dục

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY